Mr Sơn
Đại diện kinh doanh
0911.754.779
Mitsubishi Pajero Sport D 4×2 AT
1,130,000,000 ₫
Quà Tặng Đặc Biệt Hãy Liên Hệ:
– Cam kết giá tốt nhất: 0911.754.779
Diesel 4X2 AT
Thiết kế Dynamic Shield thế hệ mới tăng thêm vẻ mạnh mẽ mà không kém phần thanh lịch. Động cơ hợp kim nhôm Diesel Mivec 2.4L với công nghệ van biến thiên Mivec giúp tối ưu khả năng vận hành, mang đến sự êm ái và bền bỉ theo thời gian.
Giá: 1.130.000.000 VNĐ
Trang thiết bị
- Thiết kế Dynamic Shield thế hệ 2 hiện đại và mạnh mẽ hơn
- Đèn chiếu sáng phía trước Bi-Led, tự động thay đổi độ cao
- Mâm xe 18 inch phủ đen
- Nội thất 7 chỗ bọc da cao cấp
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
- Trang bị phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
- Trang bị 6 túi khí
- Hệ thống camera lùi
- Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
Đáng chú ý nhất phải kể đến khối động cơ diesel có tên mã 4N15, với mức dung tích 2.4 lít, có khả năng sản sinh công suất tối đa 181 mã lực tại 3500 vòng/ phút và momen xoắn cực đại 430 Nm tại 2500 vòng/ phút, mang đến cảm giác lái cực kì phấn khích cho những chủ nhân đam mê cảm giác mạnh, với xúc cảm thăng hoa trong từng lần đạp ga lao vút. Với công suất tới 181 mã lực, Pajero Sport máy dầu được coi là mẫu xe mạnh mẽ nhất trong phân khúc
Sự phối hợp tuyệt vời với hộp số tự động 8 cấp cũng góp phần không nhỏ đơn giản hóa thao tác khi điều khiển xe trong nội đô cũng như giúp quá trình tăng tốc diễn ra mượt mà, khỏe khoắn ngay cả khi xe leo dốc, đặc biệt là khi kích hoạt chế độ lái thể thao. Tốc độ tối đa mà chiếc xe có thể đạt được trong điều kiện thử nghiệm là 180 km/h, một con số khá ấn tượng so với thiết kế nặng nề và chắc chắn này.
Là phiên bản trang bị máy dầu duy nhất của thế hệ Pajero Sport mới, xe chỉ hỗ trợ kiểu truyền động cầu sau mà không có thêm bản 2 cầu nên có thể làm một số tín đồ đam mê chạy xe địa hình có chút thất vọng. Tuy nhiên, xe vẫn sử dụng kiểu trợ lực tay lái thủy lực với thế mạnh là cảm giác tay lái đằm và chân thực, khác biệt so với kiểu trợ lực điện phổ biến trên nhiều chiếc SUV hiện nay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PAJERO SPORT SPECIFICATION PAJERO SPORT |
DẦU 4X2 AT DIESEL RWD AT |
|
Giá chính thức | 1.130.000.000 VNĐ | |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT |
||
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) Overall Dimension (LxWxH) |
mm | 4.825×1.815×1.835 |
Khoảng cách hai cầu xe Wheel Base |
mm | 2.800 |
Khoảng cách hai bánh xe trước Front Track |
mm | 1.520 |
Khoảng cách hai bánh xe sau Rear Track |
mm | 1.515 |
Bán kính quay vòng tối thiểu Min. Turning Radius |
mm | 5.600 |
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance |
mm | 218 |
Trọng lượng không tải Curb Weight |
kg | 1.940 |
Trọng lượng toàn tải Gross Weight |
kg | 2.710 |
Số chỗ ngồi Seats |
7 | |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH ENGINE & PERFORMANCE |
||
Loại động cơ Engine |
Type | 2.4L Diesel MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu Fuel System |
Phun nhiên liệu điện tử Electrical Fuel Injection – Common Rail |
|
Dung tích xylanh Displacement |
cc | 2.442 |
Công suất cực đại Max. Output |
PS/Rpm | 181/3500 |
Mômen xoắn cực đại Max. Torque |
N.m/Rpm | 430/2500 |
Tốc độ cực đại Max. Speed |
Km/h | 180 |
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity |
L | 68 |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE SYSTEM & SUSPENSION |
||
Hộp số Transmission |
Hộp số tự động 8 cấp – chế độ thể thao / 8AT – Sport Mode Automatic Transmission 8 Speeds |
|
Truyền động Drive System |
Dẫn động cầu sau Rear Wheel Drive |
|
Trợ lực lái Steering Type |
Trợ lực dầu Hydraulic Steering |
|
Hệ thống treo trước Front Suspension |
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Independent Double wishbone, Coil Springs, Stabilizer bar |
|
Hệ thống treo sau Rear Suspension |
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng 3-link Coil Springs With Stabilizer Bar |
|
Kích thước lốp xe trước/sau Front/Rear Tires |
265/60R18 | |
Phanh trước Front Brake |
Đĩa thông gió Ventilated Discs |
|
Phanh sau Rear Brake |
Đĩa thông gió Ventilated Discs |
|
TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENT |
||
NGOẠI THẤT EXTERIOR |
||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Head Lamps |
Đèn pha Bi – LED dạng thấu kính Bi-LED Projector Headlamp |
|
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước Auto Lightning Controls |
● | |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng Headlamp Leveling Device |
Tự động Auto |
|
Đèn LED chiếu sáng ban ngày LED Daytime Running Light |
● | |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao High-mount Stop Lamp |
LED | |
Kính chiếu hậu Door Mirrors |
Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ Power Door Mirror/Electric Foldable Control, Chrome Plated With Sign Turn Lamp |
|
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle |
Mạ Crôm Chrome Plated |
|
Lưới tản nhiệt Radiator Grille |
Viền mạ bạc Silver Plated |
|
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay Electric Tailgate & Kick Motion |
● | |
Gạt nước kính trước Front Wiper |
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ Front Wiper & Washer (2 Speed & Intermittent) |
|
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động Auto Rain Wiper |
● | |
Gạt nước kính sau Rear Wiper |
● | |
Sưởi kính sau Rear Window With Hot Wire |
● | |
Giá đỡ hành lý trên mui xe Roof Rail |
● | |
Ăng-ten vây cá Sharkfin Antenna |
● | |
Cánh lướt gió đuôi xe Rear Spoiler |
● | |
TRANG BỊ NỘI THẤT INTERIOR |
||
Vô lăng và cần số bọc da Leather Wrapped Steering Wheel And Shift Knob |
● | |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói Handfree Switch & Voice Control |
● | |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng Audio Switch On Steering Wheel |
● | |
Chìa khoá thông minh (KOS) Keyless Operation System |
● | |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) Engine Start/Stop Switch |
● | |
Hệ thống ga tự động Cruise Control |
● | |
Lẫy sang số trên vô lăng Paddle Shift |
● | |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động Electric Parking Brake & Auto Hold |
● | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt Adjustment & Telescopic Column Steering |
● | |
Điều hoà nhiệt độ tự động Auto Air Conditioner |
Hai vùng độc lập Dual Zone |
|
Lọc gió điều hoà Air Filter |
● | |
Chất liệu ghế Seat Material |
Da Leather |
|
Ghế tài xế Driver Seat |
Chỉnh điện – 8 hướng Power Driver Seat – 8 Ways |
|
Ghế hành khách trước Passenger Seat |
Chỉnh tay Manual Passenger Seat |
|
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Foldable Split Back Seat (60/40) |
● | |
Tay nắm cửa trong mạ crôm Inner Door Handle (Chrome Plated) |
● | |
Kính cửa điều khiển điện Power Window |
Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt Window: Auto Up & Down, Anti Trapping Function |
|
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly Amrest Center On Rear Seat With Cup Holder |
● | |
Hệ thống giải trí Entertainment System |
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay Smartlink 8 Inch, Android Auto/Apple CarPlay |
|
Cổng nguồn điện 220V-150W Power Outlet |
● | |
Số lượng loa Speakers |
6 | |
AN TOÀN SAFETY |
||
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) Ultrasonic Misacceleration Mitigation System |
● | |
Túi khí an toàn Safety Air-bag |
06 túi khí 06 Airbags |
|
Cơ cấu căng đai tự động Pretensioner And Force-limiter |
Hàng ghế trước Driver & Front Passenger |
|
Camera lùi Rear View Camera |
● | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Anti-lock Braking System |
● | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Electronic Brake-force Distribution |
● | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Brake Assist |
● | |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) Active Stability And Traction Control |
● | |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist |
● | |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh Brake Override System |
● | |
Chìa khoá mã hoá chống trộm Immobilizer |
● | |
Cảm biến trước / sau xe Front / Rear Sensor |
● | |
Chốt cửa tự động Vehicle-speed Sensitive Automatic Door Locking |
● |
Công suất cực đại (Ps/Rpm) | 181/3500 |
---|---|
Mô men xoắn cực đại (Nm/Rpm) | 430/2500 |
Hộp số | Số tự động 8 cấp-Sport mode |
Truyền động | Cầu sau |
Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo cuộn với thanh cân bằng, tay nhún kép |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Nhiên liệu | Dầu Diesel |
Túi khí | 2 |
Số chỗ ngồi | 7 |