Mr Sơn
Đại diện kinh doanh
0911.754.779
Mitsubishi Xpander MT
560,000,000 ₫
- Quà Tặng Đặc Biệt:– Cam kết giá tốt nhất: 0911.754.779
- Xpander MT
1.5L MIVEC, Cầu trước, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 7 Chỗ, Mâm hợp kim 16-inch
Giá: 560.000.000 VND
Trang thiết bị
- Khoảng sáng gầm 205 mm
- Mâm xe đa chấu 16-inch
- Đèn chiếu sáng Halogen
- Nội thất màu Đen
- Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối iOS & Android Mirroring
- Cổng sạc tại 3 hàng ghế
- Khung xe RISE thép cường lực
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
... people are viewing this right now
Thông Số Kỹ Thuật | Xpander 1.5L MT | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.475 x 1.750 x 1.730 mm | |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau | 1.520/ 1.510 mm | |
Khoảng cách hai cầu xe | 2.775 mm | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,2 m | |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm | |
Trọng lượng không tải | 1.235 kg | |
Số chỗ ngồi | 7 người | |
Động cơ | 1.5L MIVEC | |
Dung Tích Xylanh | 1.499 cc | |
Công suất cực đại | 104/6000 ps/rpm | |
Mômen xoắn cực đại | 141 Nm/ 4000 rpm | |
Lốp xe trước/sau | Mâm hợp kim, 205/55R16 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45 L | |
Phanh trước/sau | Đĩa x Tang trống/ Disc x Drum | |
Hộp số | 5 MT | |
Hệ thống treo trước | McPherson với lò xo cuộn | |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Truyền động | Cầu trước – 2WD | |
Mức tiêu hao nhiên liệu: | 7.25/ 9.75/ 5.8 (L/100 km) | |
Đèn pha | Halogen | |
Đèn sương mù trước | Không | |
Đèn đinh vị LED ban ngày | Có | |
Lưới tản nhiệt | Đen bóng | |
Kính chiếu hậu | Cùng màu thân xe, chỉnh điện. Tích hợp đèn báo rẽ | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | |
Hệ thống âm thanh | CD 2 DIN, AM/FM, USB | |
Số lượng loa | 4 | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | |
Chất liệu ghế | Nỉ | |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có | |
Đèn báo phanh thứ ba | Đèn Led | |
Kính cửa màu sậm | Có | |
Gạt nước kính trước | Thay đổi tốc độ | |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có | |
Mâm đúc hợp kim | Mâm 16″ – 2 tông màu | |
Màn hình đa thông tin | Có | |
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | |
Điều hòa nhiệt độ ở hàng ghế trước / sau | Có, chỉnh tay | |
Sấy kính trước / sau | Có | |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có | |
Gương chiếu hậu trong chống chói | Có | |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | |
Khoá cửa từ xa | Có | |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có | |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |
Chức năng chống trộm | Có | |
Ổ cắm điện 3 hàng ghế | Có | |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 |
---|---|
Công suất cực đại (Ps/Rpm) | 104/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/Rpm) | 141/4000 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Truyền động | 1 cầu – 2WD |
Hệ thống treo trước | McPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Nhiên liệu | Xăng |
Túi khí | 2 |
Số chỗ ngồi | 7 |